Có 2 kết quả:
均質 jūn zhì ㄐㄩㄣ ㄓˋ • 均质 jūn zhì ㄐㄩㄣ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homogenous
(2) uniform
(3) homogenized
(2) uniform
(3) homogenized
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homogenous
(2) uniform
(3) homogenized
(2) uniform
(3) homogenized
Bình luận 0