Có 2 kết quả:

均質 jūn zhì ㄐㄩㄣ ㄓˋ均质 jūn zhì ㄐㄩㄣ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) homogenous
(2) uniform
(3) homogenized

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) homogenous
(2) uniform
(3) homogenized

Bình luận 0